--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ batting cage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lăm le
:
to attempt; to intend
+
cá đuối
:
RayCá đuối hai mõm (devil-fish)
+
outside
:
bề ngoài, bên ngoàito open the door from the outside mở cửa từ bên ngoài
+
colin luther powell
:
tướng colin luther powell - nhà quân sự người Mỹ gốc Phi đầu tiên đứng đầu bộ tham mưu, sau đó là thư ký riêng của tổng thống George W. Bush (sinh năm 1937)
+
hào kiệt
:
hero